Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Xám Xanh
Đen
699.000.000 đ
-
-
1.560.000 đ
530.700 đ
94.680 đ
3.200.000 đ
Vui lòng chọn tỉnh thành
699.000.000 đ
-
-
-
-
-
669.000.000 đ
-
-
-
-
-
| 
                             
                                Mazda CX-30 2.0L Luxury
                                
                             
                         | 
                        
                                                    
| Giá niêm yết: | 699.000.000đ | 669.000.000đ | 
|---|
| Kích thước tổng thể (mm) | 4395 x 1795 x 1540 | 4540 x 1800 x 1750 | 
|---|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2655 | 2780 | 
| Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5300 | 5310 | 
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 | 190 | 
| Khối lượng không tải (kg) | 1441 | 1297 | 
| Khối lượng toàn tải (kg) | 1936 | 1920 | 
| Thể tích khoang hành lý (L) | 430 | 216 | 
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 51 | 45 | 
| Số chỗ ngồi | 5 | 7 | 
| Nguồn gốc | Nhập Khẩu | SX-LR trong nước | 
| Loại động cơ | Skyactiv-G 2.0L | SmartStream 1.5G | 
|---|---|---|
| Dung tích xi lanh (cc) | 1998 | 1,497 | 
| Công suất cực đại (hp @ rpm) | 153 / 6000 | 113 / 6,300 | 
| Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 200 / 4000 | 144 / 4,500 | 
| Hộp số | 6AT | IVT | 
| Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | 
| Hệ thống treo trước | Độc lập Mc Pherson | McPherson | 
| Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | 
| Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa | 
| Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa | 
| Thông số lốp xe | 215/55 R18 | 215/55 R17 | 
| Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 10.53 | 8.4 | 
| Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 6.63 | 5.9 | 
| Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 8.07 | 6.8 | 
| Hệ thống dừng/Khởi động động cơ thông minh | ● | |
| Chế độ lái | Normal/Sport | |
| Trang bị khác | Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao GVC Plus | 
| Cụm đèn trước | LED | LED | 
|---|---|---|
| Đèn trước tự động bật/tắt | ● | ● | 
| Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần | - | |
| Đèn trước chức năng tự động cân bằng góc chiếu | ● | |
| Đèn ban ngày LED | ● | ● | 
| Đèn sương mù | LED | |
| Cụm đèn sau | LED | LED | 
| Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● | 
| Gạt mưa tự động | ● | ● | 
| Vô lăng bọc da | ● | ● | 
|---|---|---|
| Chất liệu ghế | Da | Da | 
| Ghế người lái chỉnh điện | ● | |
| Ghế người lái có nhớ vị trí | ● | |
| Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ | ● | ● | 
| Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | ● | 
| Màn hình đồng hồ đa thông tin | Analog & Digital | 4.2” TFT + SEG LCD | 
| Màn hình HUD | ● | |
| Màn hình giải trí trung tâm | 8.8 | AVN 8'' | 
| Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | ● | 
| Hệ thống điều hòa tự động | ● | ● | 
| Số vùng khí hậu điều hòa | 2 | 1 | 
| Cửa gió cho hàng ghế sau | ● | ● | 
| Chìa khóa thông minh | ● | ● | 
| Khởi động nút bấm | ● | ● | 
| Hệ thống âm thanh | 8 loa | 6 loa | 
| Lẫy chuyển số | ● | |
| Phanh đỗ điện tử | ● | |
| Giữ phanh tự động Autohold | ● | |
| Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● | ● | 
| Số túi khí | 7 | 2 | 
|---|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● | 
| Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | ● | 
| Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | |
| Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | |
| Hệ thống cân bằng điện tử | ● | ● | 
| Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | ● | 
| Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | ● | 
| Hệ thống cảnh báo chống trộm | ● | |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Sau | 
| Hệ thống điều khiển hành trình | Cruise control | ● (cài đặt giới hạn tốc độ) | 
| Camera lùi | ● | ● | 
                                    Thêm xe
                                Giấy CNĐKDN: 4001221658 © 2025 THACO AUTO. All right reserved.
